Có 2 kết quả:
窜踞 cuàn jù ㄘㄨㄢˋ ㄐㄩˋ • 竄踞 cuàn jù ㄘㄨㄢˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to flee in disorder and encamp somewhere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to flee in disorder and encamp somewhere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0